Câu hỏi: Công trình trong tiếng Anh là gì?
Đáp án: Construction
Một số từ vựng liên quan đến dụng cụ công trình xây dựng:
- Vice: mỏ cặp
- Hammer: búa
- Nail: cái đinh
- Wrench: cái cờ lê
- Piler: cái kìm
- Chisel: các đục
- Level: ống thăng bằng
- Nut: con ốc
- Spade: cái xẻng
- Bolt: bu lộng
- Pickaxe: búa có đầu nhọn
- Drill: máy khoan
- Pincers: cái kìm
- Shears: kéo lớn
- Chainsaw: cái cưa
- Screwdriver: tua vít
- Tape: thước cuộn
Một số từ vựng liên quan đến vật liệu công trình xây dựng:
- sand: cát
- pebble: đá cuội
- wood: gỗ
- steel: thép
- mud: bùn
- stone: đá tảng
- gravel: sỏi
- soil: đất
- rock: đá viên
- concrete: xi măng
- brick: gạch
- rubble: viên sỏi, viên đá
- iron: sắt
Có thể bạn quan tâm: https://xaydungnhandat.com.vn/
Một số từ vựng liên quan đến ngành xây dựng:
- allowable load: tải trọng cho phép
- welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn
- wet concrete: vữa bê tông dẻo
- wet guniting: phun bê tông ướt
- wheel load: áp lực lên bánh xe
- angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
- antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng
- apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- architectural concrete: bê tông trang trí
- bracing: giằng gió
- bracing beam: dầm tăng cứng
- bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
- brake beam: đòn hãm, cần hãm
- brake load: tải trọng hãm
- breaking load: tải trọng phá hủy
- alloy steel: thép hợp kim
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- angle bar: thép góc
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
- average load: tải trọng trung bình
- axial load: tải trọng hướng trục
- axle load: tải trọng lên trục
- build-up girder: dầm ghép
- built up section: thép hình tổ hợp
- bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông
- dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- dry guniting: phun bê tông khô
- duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- dummy load: tải trọng giả
- ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
- ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
- ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
- rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- sprayed concrete: bê tông phun
- sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
- spring beam: dầm đàn hồi
- square hollow section: thép hình vuông rỗng
- guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- gunned concrete: bê tông phun
- gusset plate: bản nút, bản tiết điểm
- gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
- gypsum concrete: bê tông thạch cao
- h-beam: dầm chữ “h”
- half- beam: dầm nửa
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- hanging beam: dầm treo
- radial load: tải trọng hướng kính
- area of reinforcement: diện tích cốt thép
- armoured concrete: bê tông cốt thép
- arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- articulated girder: dầm ghép
- asphaltic concrete: bê tông atphan
- bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
- bag of cement: bao xi măng
- balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
- ballast concrete: bê tông đá dăm
- bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
- basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- basic load: tải trọng cơ bản
- braced member: thanh giằng ngang
- breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
- breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- brick: gạch
- buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
- builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- building site: công trường xây dựng
- building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
- during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
- dynamic load: tải trọng động lực học
- early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- eccentric load: tải trọng lệch tâm
- effective depth at the section: chiều cao có hiệu
- radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
- railing: lan can trên cầu
- railing load: tải trọng lan can
- rammed concrete: bê tông đầm
- rated load: tải trọng danh nghĩa
- stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- stacked shutter boards (lining boards): đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- stainless steel: thép không rỉ
- stamped concrete: bê tông đầm
- standard brick: gạch tiêu chuẩn
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- welded plate girder: dầm bản thép hàn
- wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió
Chủ đề ngày hôm nay đã cung cấp cho bạn “Công trình trong tiếng Anh là gì?” và cùng một số từ vựng liên quan. Nào cùng Jaxtina học tiếng Anh nhé!
Một số bài viết nổi bật về Xây dựng:
- https://www.facebook.com/Dietmoikhutrungxanh
- https://www.youtube.com/channel/UCGqpBak6CkMVRDht65zwcGw/
- https://www.linkedin.com/in/khutrung-xanh-89bb381b0
- https://khutrungxanh.business.site/
- https://www.pinterest.com/khutrungxanh/
- https://twitter.com/khutrungxanh
- https://www.flickr.com/people/khutrungxanh/
- https://www.reddit.com/user/khutrungxanh
- https://gitlab.com/Khutrungxanh
- https://www.pearltrees.com/khutrungxanh
- https://openlibrary.org/people/khutrungxanh
- http://advpr.net/khutrungxanh