Chúng ta thường được nghe nhiều về “Danh động từ” trong tiếng Anh, nhưng liệu rằng chúng ta đã hiểu rõ và nắm được chắc chắn cách sử dụng của “Danh động từ” hay chưa? Nếu chưa, hôm nay hãy cùng mình tìm hiểu cũng như ôn tập lại nhanh thôi.
Danh động từ là hình thức động từ thêm đuôi “-ing”, có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, hoặc dùng sau đại từ sở hữu làm chức năng tân ngữ.
Danh động từ được dùng như chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Listening music is my hobby. ( Nghe nhạc là sở thích của tôi)
Smoking is not good for your health. ( Hút thuốc là không tốt cho sức khỏe của bạn)
Danh động từ dùng để bổ nghĩa cho động từ “tobe”
Ví dụ:
- The first thing I do in the morning is brushing my teeth. ( Việc đầu tiên tôi làm buổi sáng là đánh răng)
- The important thing to get a high mark is studying hard. (Điều quan trọng để kiếm được điểm cao đó là học hành chăm chỉ)
Danh động từ được dùng sau cụm động từ.
Ví dụ:
- She always puts off going to the dentist. ( Cô ấy luôn hoãn đi gặp nha sĩ)
- Im really looking forward to seeing him. ( Mình rất mong đợi để nhìn thấy anh ấy)
Một số cụm động từ thường gặp như: to take to, to be accustomed to, to get around to, & to be used to, keep on, end up, give up,……
Ví dụ:
- I am used to waiting for my friends. ( Mình đã quen với việc chờ đợi bạn bè)
- You should give up smoking. ( Cậu nên bỏ hút thuốc lá đi)
Danh động từ được dùng sau giới từ.
Ví dụ:
- You can get a good health by walking around the park everyday.( Mày có thể có sức khỏe tốt đi bộ quanh công viên mỗi ngày)
- Can you sneeze without opening your mouth? ( Bạn có thể hắt hơi mà không mở miệng không?)
Danh động từ được sử dụng như một danh từ ghép.
Ví dụ:
- I am giving Sally a driving lesson. ( Tớ đưa cho Sally một cái bằng lái)
- They have a swimming pool in their back yard. ( Họ có một cái hồ bơi ở sân sau)
Danh động từ được dùng sau một số thành ngữ.
Ví dụ:
- I can’t stand beingstuck in traffic jams. ( Tôi không thể chịu đựng được khi đứng trong đoạn đường tắc)
- It might be worth phoning the station to check the time of the train. ( Chắc hẳn không bõ công khi gọi đến sân ga để kiểm tra giờ tàu)
Danh động từ đứng sau một số động từ.
Ví dụ:
- He admitted stealing their bike. ( Thằng cha đó đã thừa nhận việc lấy trộm xe của họ)
- She denies stealing his money. ( Cô ấy phủ nhận việc lấy trộm tiền)
Các động từ đi kèm với “danh động từ”:
Acknowledge | Discuss |
Admit | Involve |
Advise | Mention |
Appreciate | Postpone |
Advoid | Recall |
Complete | Recommend |
Consider | Resist |
Defer | Suggest |
Delay | Tolerate |
Deny | Take care of |
Hãy ghi nhớ chúng thật chính xác nhé bởi chúng sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong việc học tiếng Anh đó. Chúc các bạn luôn học tốt nhé.