Trong tiếng Anh, “Liên động từ” được sử dụng rất phổ biến. Hôm nay, mình sẽ cùng các bạn ôn tập lại về cách sử dụng “Linking verb” nhé.
VAI TRÒ CỦA ‘LINKING VERB”
Dùng để diễn tả các hành động, mà chúng có nhiệm vụ liên kết chủ thể của động từ với vị ngữ tính từ. Chúng thường được dùng để diễn tả trạng thái, bản chất của sự việc.
Khác với động từ thông thường, “Linking verb” được theo sau bởi tính từ để bổ sung ý nghĩa cho nó, chứ không phải với một động từ .
MỘT SỐ LINKING VERBS THƯỜNG GẶP
- Be( am/is/are/was/were) :là, thì, ở
Ví dụ:
-
- She is a pretty
- I’m really worried.
Become/ Come: trở nên, trở thành
Ví dụ:
- I want to become more beautiful
- He became scared when he saw the dog.
Seem: dường như là, như là
Ví dụ:
- It seems ridiculous that he has to stay here to look after the cat.
Feel: cảm thấy
Ví dụ:
- A baby’s hand feels
Taste: có vị
Ví dụ:
- It tastes really
Smell: có mùi
Ví dụ:
- You want to make this leather smell good,don’t you?
Sound: nghe có vẻ
Ví dụ:
- Your idea sounds exciting.
Look: trông có vẻ
Ví dụ:
- You look beautiful in the sun
Appear: có vẻ như
Ví dụ:
- He appears shock when see the result.
Get/ grow: trở nên
Ví dụ:
- The theater gets dark when the show is about to begin.
- The weather is growing hotter
Remain: vẫn, duy trì
Ví dụ:
- His girlfriend remains silent until this morning.
Stay: vẫn
Ví dụ:
- She stays beautiful though many years pass.
Prove: tỏ ra
Ví dụ:
- She proves strong even when she has sad thought.
Chú ý:
Mặc dù theo sau ‘linking verb” luôn là tính từ, nhưng khi một số từ như “feel, look, smell, taste” được dùng như ngoại động từ khi nó có tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp này, nó được xem là một động từ mô tả hành động chứ không còn là “linking verb” nữa, nên chúng được quyền chia ở dạng tiếp diễn (V_ing).
Ví dụ:
- She is feeling the music passionately
- They are tasting the meal amorously
“Become, come, be, remain” ngoài ra còn đứng trước một cụm danh từ, chứ không nhất thiết phải là một tính từ.
Ví dụ:
- He became the president after a long campaign.
- She will be manager after this success.
Hãy ghi nhớ thật kĩ và luyện tập chăm chỉ nhé. Không khó khăn để có thể sử dụng “Linking verb” thành thạo đúng không nào? Chúc các bạn luôn học thật tốt nhé.