Chúng ta hay sử dụng “Defer”, “Delay”, “Postpone” và “Cancel” để chỉ sự trì hoãn, nhưng liệu các bạn đã từng tìm hiểu sự khác biệt của những từ vựng này chưa? Hôm nay, hãy cùng mình tìm hiểu về sự khác biệt này nhé.
“Defer”: trì hoãn, làm chậm lại
Dùng để chỉ việc nào đó bị trì hoãn đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Ví dụ:
- They deferred the decision until February. ( Họ hoãn quyết định đến tận tháng 2)
- He was no longer deferred from the draft. ( Cậu ấy không còn trì hoãn ở bản thảo nữa)
Bên cạnh đó, “Defer” còn mang nghĩa là: chiều theo, làm theo
Cấu trúc: to defer someone’s wish/ opinion: chiều theo, làm theo ý muốn/ý kiến của ai.
Ví dụ:
- He deferred to Tim’s superior knowledge. ( Anh ấy làm theo kiến thức uyên thâm của Tim)
“Delay”: Chậm trễ, lờ mờ, dựa đoán.
Dùng để chỉ sự châm trễ nhưng thiên về việc chê trách, ám chỉ những hành động lề mề.
Ví dụ:
- The train was delayed. ( Con tàu bị chẫm trễ rồi)
Bên cạnh đó còn được sử dụng “Delay” để nói về sự chậm trễ do yếu tố nào đó ảnh hưởng, ví dụ như thời tiết hay trục trặc kĩ thuật.
Ví dụ:
- There was a snowstorm in Chicago and all flights were delayed. ( Đã có một cơn bão tuyết Chicago và tất cả chuyến bay đều bị hủy)
“Defer” và “Delay” cùng tương đương nhau và nói về sự chậm trễ, nhưng “Delay” thường bởi những nguyên nhân khách quan, do thời tiết, trục trặc kĩ thuật….
“Postpone”: hoãn lại và được tiến hành vào thời gian sau.
Thường được dùng trong các cuộc họp quan trọng đã được lên kế hoạch trước đó. Ý nghĩa của “postpone” thường rõ ràng hơn so với những từ vựng còn lại.
Ví dụ:
- The visit had to be postponed for some times. (Buổi tham quan buộc phải bị hủy vài lần)
“Cancel”: hủy bỏ và sự việc hủy ấy không xảy ra nữa
Ví dụ:
- Some said the administration should intervene and cancel the event.( Một vài người nói chính quyền nên can thiệp và hủy bỏ sự kiện)
Sự khác nhau này rất thú vị đúng không? “Defer”, “Delay”, “Postpone” và “Cancel” cũng không quá khó để phân biệt đúng không? Chúc các bạn luôn học tốt nhé.