Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn những từ vựng đồng nghĩa với nhau, nhưng trong nhiều trường hợp, chúng không thể thay thế cho nhau. Đó chính là “Price”, “Cost”, “Value” và “Worth”.
“Price”: giá, số tiền mua/ bán cái gì đó.
Được đo lường bằng một đơn vị tiền tệ và có thể tăng giảm tùy theo chính sách của người bán.
Ví dụ:
- Large cars are dropping in price.
- Crude oil prices have been steadily rising since the late 1990s.
Ngoài ra, “Price” còn được dùng như một ngoại động từ, mang nghĩa đặt giá, định giá.
Ví dụ:
- The watches are priced at £55.
- The books are priced at $29.95 and are on sale at most local bookstores and outlets.
“Cost”: chỉ giá của một cái gì đó, chi phí của vật.
Được đo lường cụ thể bằng các đơn vị tiền tệ và có thể tăng giảm tùy thuộc vào giá đầu vào để sản xuất sản phẩm.
Ví dụ:
- Driving at more than double the speed limit cost the woman her driving licence.
- We are able to cover the cost of the event.
Dùng như một động từ, mang nghĩa là tốn kém như nào, tốn kém cho ai.
Ví dụ:
- The journey will cost her £25.
Chú ý: “Price” và “Cost” là hai từ vựng có thể dùng thay thế cho nhau chỉ số lượng tiền cần trả khi trao đổi hàng hóa. Tuy nhiên, nghĩa của “Cost” rộng hơn. Ngoài việc có thể dùng để nói về giá cả của sản phẩm, dịch vụ nó còn có thể dùng để diễn tả về mặt chi phí để làm ra hoặc tổng chi phí của sản phẩm, dịch vụ đó.
“Value”: giá trị, giá trị sử dụng.
Là một danh từ, chỉ chỉ giá trị không phải là con số, thường thì chúng ta dùng để so sánh giá trị của hai thứ, đặc biệt là khi chúng giống nhau trong sử dụng. Giá trị của “Value” thường ổn định, ngược lại với sự giao động của giá cả thị trường.
“Value” mang tính trừu tượng và có thể khác nhau tùy vào quan điểm của mỗi người.
Ví dụ:
- Your support is of great value
- The value and importance of housing independence and stability cannot be overstated.
“Worth”: giá trị, tính hữu ích.
“Worth” được dùng để phản ánh giá trị mà người bán hoặc thị trường kì vọng, và cũng có thể được đo lường bằng các đơn vị tiền tệ hoặc mang ý nghĩa trừu tượng.
“Worth” liên tưởng đến giá trị cụ thể bằng tiền.
Ngoài ra, “Worth” còn được dùng như một tính từ, mang nghĩa là đáng giá, có một giá trị nào đó.
Ví dụ:
- The museums in the district are well worth a visit
- It’s hard work juggling a job with a baby, but it’s worth it.
Như vậy, mỗi từ vựng trên đều có một cách sử dụng khác nhau, trong từng ngữ cảnh khác nhau. Hãy nắm vững cách sử dụng của “Price”, “Cost”, “Value” và “Worth” để không nhầm lẫn về chúng nữa nhé.