CÁC DẠNG CÂU THƯỜNG GẶP
1.Câu bị động
Cấu trúc:
Subject + finite form of to be + Past Participle
Được dùng khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu, tác nhân gây ra hành động dù là ai hay vật gì cũng không quá quan trọng.
Câu chủ động ở dạng nào thì chúng ta chia tobe ở dạng đó.
-Present simple (Hiện tại đơn): The car/cars is/are designed.
-Present perfect (HT hoàn thành): The car/cars has been/have been designed.
-Past simple (Quá khứ đơn): The car/cars was/were designed.
-Past perfect (Qk hoàn thành): The car/cars had been/had been designed.
-Future simple (Tương lai đơn): The car/cars will be/will be designed.
-Future perfect (TL hoàn thành): The car/cars will have been designed
-Present progressive (HT tiếp diễn): The car/cars is being/are being designed.
-Past progressive (Qk tiếp diễn): The car/cars was being/were being designed.
Đối với câu bị động đặc biệt:
Câu bị động với think/believe/say…:
a,
+ CĐ: S (People, They,…..) + say/think/believe…+ that +………
+ BĐ: S + is/am/are + said/thought/believed…+ to V…………
→ It + is/am/are + said/thought/believed… that +…………
b,
+ CĐ: S (People,They,…..) + said/thought/believed…+ that….
+ BĐ: S + was/were + said/thought/believed…+ to have + V(pII)
→ It + was/were+ said/thought/believed… that +…………
Eg:
– People believe that 13 is an unlucky number.
→ 13 is belived to be an unlucky number.
→ It is believed that 13 is an unlucky number.
– They thought that Mai had gone away.
→ Mai was thought to have gone away.
→ It was thought that Mai had gone away.
Câu bị động với “have”:
+ CĐ: S + have/has/had + sb + V + st+ …….
+ BĐ: S + have/has/had + st + V(pII) + (by sb)…
Eg:
– I had him repair my bicycle yesterday.
=> I had my bicycle repaired yesterday.
Câu bị động với “get”:
+ CĐ: S + get/gets/got + sb + to V + st +…….
+ BĐ: S + get/gets/got + st + V(pII) + (by sb)…
Eg:
– I got him to repair my car last week.
=> I got my car repaired last week.
Câu bị động với “make”:
+ CĐ: S + make/made + sb + V + st +……
+ BĐ: S (sb) + is/are//was/were made + to V+ st +……
Eg:
-The step mother made Littele Pea do the chores all day.
→ Littele Pea was made to do the chores all day.
Câu bị động với Need:
+ CĐ: S + need + to V+ st +……..
+ BĐ: S (st)+ need + to be V(pII).
→ S (st)+ need+ V-ing.
Eg:
-You need to cut your hair.
→Your hair need to be cut.
→ Your hair need cutting.
2.Câu trực tiếp, gián tiếp
Dùng để tường thuật lại ý của người nói, đôi khi không cần phải dùng đúng những từ của người nói.
Chúng ta thường có những cách chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp như sau:
Câu trực tiếp ở dạng câu kể/tường thuật:
Câu gián tiếp:
S + said
said to sb
told sb that + Clause
Ví dụ:
•“I’m going to visit Japan next month”, she said. → She said that she was going to visit Japan the following month.
•“He picked me up yesterday”, Lan said to me. → Lan said to me that he had picked her up the day before.
Câu trực tiếp ở dạng câu hỏi
Câu hỏi Yes/No question
Câu hỏi Yes/No question là câu hỏi mà người nghe sẽ phải lựa chọn trả lời Yes/No cho mỗi câu hỏi.
Câu gián tiếp:
S + asked
asked sb
wondered
wanted to know if
whether + Clause
Ví dụ:
• “Do you love English?”, the teacher asked. → The teacher asked me if/whether I loved English.
• “Have you done your homeworked yet?”, they asked. → They asked me if/whether I had done my homework yet.
Lưu ý: Nếu trong câu trực tiếp có từ “OR NOT” thì câu gián tiếp bắt buộc phải dùng WHETHER
“Does she like roses or not?”, he wondered. → He wondered whether she liked roses or not.
Câu hỏi Wh-questions
Câu hỏi Wh-questions là câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- (What, Where, When, Which, Why, How…)
Câu gián tiếp:
S + asked
asked sb
wondered
wanted to know + Clause (Wh-word + S + V(thì))
(Lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này)
Ví dụ:
-“Where do you live, Nam?”, asked she. → She asked Nam where he lived.
Câu trực tiếp ở dạng câu mệnh lệnh (Vinf/ Don’t + Vinf, please)
Câu gián tiếp:
S+ asked/told/ordered/advised/wanted/warned +sb + (not) to Vinf
• “Open the book page 117, please”,the teacher said. → The teacher asked us to open the book page 117.
• “Don’t touch that dog”, he said. → He asked/told me not to touch that dog.
3.Cụm từ chỉ kết quả: enough/ too
a. Enough…to: đủ… để mà
S +V + adj/adv+ enough for (+O) + to V
S+ V+ enough+ N + toV
Ví dụ:
-She is not old enough to drive a car.
b. Too…to: quá để mà
S + V +too +adj/adv + to + V
Ví dụ:
– She is too young to drive a car.
4.Mệnh đề chỉ kết quả:
a. So…..that: quá….đến nỗi mà
Ví dụ:
– The coffee is so hot that I couldn’t drink it.
b. Such….that: quá…đến nỗi mà
Ví dụ:
– It’s such a heavy bag that I couldn’t carry it.
5.Động từ tình thái
“MAY”, “MIGHT”
Được dùng để nói về một hành động có thể xảy ra.
Ví dụ:
– He may be in the living room.
“Might” là dạng quá khứ của “may”, nhưng khi nói về một hành động có thể xảy ra ta có thể dùng “might” mà không nhất thiết phải là một hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
– She might not here.
“May/ might” còn có thể được sử dụng để nói về hành động, sự việc có thể xảy ra ở tương lai.
CAN – CANNOT (can’t)
Dùng để diễn đạt khả năng hoặc cơ hội ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
-I can ride a horse. (Tôi biết cưỡi ngựa.)
-We can stay with my brother when we are in Paris. (Chúng ta có thể ở với anh tôi khi chúng ta đến Paris.)
Sự xin phép và cho phép.
Ví dụ:
-All of you cannot stay out after 10 pm. (Tất cả các em không được ở ngoài sau 10 giờ tối.)
Lời yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý.
Ví dụ:
-Can you give me a hand? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Khả năng có thể xảy ra hoặc dự đoán.
Ví dụ:
-Any child can grow up to be a famous person. (Bất cứ đứa trẻ nào khi lớn lên cũng có thể trở thành người nổi tiếng.)
COULD – COULD NOT (couldn’t)
Dùng để diễn đạt khả năng ở quá khứ.
Ví dụ:
-Nancy could ski by the age of ten. (Nancy biết trượt tuyết khi lên 10.)
Khả năng có thể xảy ra / dự đoán (nhưng không chắc chắn bằng can),
Ví dụ:
-This new drug could be an important step in the fight against cancer. (Loại thuốc mới này có thể là một bước quan trọng trong trận chiến chống ung thư.)
Sự xin phép; could lễ phép và trịnh trọng hơn can. Nhưng không dùng could để diễn tả sự cho phép.
Ví dụ:
-Could I use your computer? ~ Yes, of course you can. (Tôi dùng máy tính của bạn được không? ~ Tất nhiên là được.)
Lời đề nghị, gợi ý hoặc lời yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
-Could you open the door, please? (Vui lòng mở giúp cửa.)
WOULD – WOULD NOT (wouldn’t)
Would là hình thức quá khứ của will.
Ví dụ:
-He said he would be back soon. (Anh ấy đã nói sẽ về ngay.)
Would là trợ động từ hình thái, được dùng để diễn đạt:
Lời yêu cầu, đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
-Would you pay me in cash, please? (Vui lòng thanh toán bằng tiền mặt.)
Thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
-When we were children we would go skiing every winter. (Khi còn nhỏ, mùa đông nào chúng tôi cũng đi trượt tuyết.)
SHOULD – SHOULD NOT (shouldn’t)
Should là hình thức quá khứ của shall.
Ví dụ:
-I said I should consider the thingss carefully. (Tôi đã nói là tôi sẽ xem xét mọi việc cẩn thận.)
Should là động từ tình thái được dùng để diễn đạt:
Sự bắt buộc, bổn phận (nghĩa của should không mạnh bằng must).
Ví dụ:
– You should study harder. (Bạn phải học hành chăm chỉ hơn.)
Lời khuyên, lời đề nghị.
Ví dụ:
-You should not do so. (Bạn không nên làm như vậy.)
Hỏi xin lời khuyên, ý kiến hoặc sự hướng dẫn.
Ví dụ:
-What should we do now? (Bây giờ chúng ta nên làm gì?)
OUGHT TO – OUGHT NOT TO (oughtn’t to)
Ought to được dùng để diễn đạt:
Lời khuyên, sự bắt buộc (nghĩa của ought to tương tự với should).
Ví dụ:
-You ought not to stay up so late. (Bạn không nên thức khuya như vậy.)
-You ought to be more careful. (Bạn phải cẩn thận hơn.)
Sự mong đợi.
Ví dụ:
-He should / ought to be home by seven o’clock. (Anh ấy nên về nhà trước 7 giờ.)
[I expect him to be home by seven o’clock.]
MUST – MUST NOT (mustn’t)
Must được dùng để diễn đạt:
Sự cần thiết, sự bắt buộc (nghĩa của must mạnh hơn should / ought to – với should có thể lựa chọn làm hoặc không làm, nhưng với must không có sự lựa chọn).
Ví dụ:
-Students must pass an entrance examination to study at this school. (Để được học ở trường này sinh viên phải đậu kỳ thi tuyển sinh.)
– All candidates must answer ten questions. (Tất cả các ứng viên phải trả lời 10 câu hỏi.)
Lời khuyên, lời yêu cầu được nhấn mạnh.
Ví dụ:
-It’s a really interesting film. You must see it. (Phim đó thật sự rất hay. Bạn nên xem nó.)
Sự suy luận hợp lý, chắc chắn.
Ví dụ:
-Harry has been driving all day – he must be tired. (Harry lái xe cả ngày – chắc anh ấy mệt lắm.)
Must not (mustn’t) được dùng để chỉ sự cấm đoán.
Ví dụ:
– Cars must not park in front of the entrance. (Ô tô không được để trước lối vào.)
HAVE TO – DON’T HAVE TO
Have to được dùng để diễn đạt sự cần thiết, sự bắt buộc (have to được dùng để chỉ sự bắt buộc do nội quy, mệnh lệnh, quy định, v,v; must được dùng để chỉ sự bắt buộc đến từ cảm xúc và mong ước của người nói.)
Ví dụ:
– The soup has to be stirred continuously to prevent burning (Món súp cần được khuấy thường xuyên để không bị cháy.)
– They have to leave earlier than usual. (Họ phải đi sớm hơn thường lệ.)
Do not have to (= don’t need) chỉ sự không cần thiết.
Ví dụ:
– Today is Sunday, so I do not have to get up early. (Hôm nay là Chủ nhật nên tôi không cần phải dạy sớm.)
HAD BETTER – HAD BETTER NOT
Had better được dùng để diễn đạt:
• Lời khuyên.
Ví dụ: You had better take your umbrella with you today.
(Hôm nay bạn nên mang theo dù.)
• Lời cảnh báo.
Ví dụ: You had better work harder or you will be sacked. (Tốt hơn là bạn nên làm việc chăm chỉ hơn nếu không bạn sẽ bị đuổi đấy.)
NEED – NEEDN’T
Need được dùng để diễn đạt sự cần thiết hoặc sự bắt buộc.
Ví dụ: It is not cold. You needn’t take your coat.
(Trời không lạnh. Bạn không cần mang theo áo khoác.)
This is the only form you need to fill in.
(Đây là mẫu đơn duy nhất mà bạn cần phải điền.)
WOULD RATHER – WOULD RATHER NOT
S + would rather (+not) + Vbare-infinitive (+than)…
S + would rather (that) + S + Vpast simple / past perfect
Ví dụ:
– I would rather stay at home. (Tôi thích ở nhà hơn.)
– I would rather stay at home than go to the movie. (Tôi thích ở nhà hơn đi xem phim.)
USED TO – DID NOT USE TO
Used to được dùng để diễn đạt tình trạng hoặc thói quen trong quá khứ mà nay không còn nữa.
Ví dụ:
– He used to live here. (Anh ấy đã từng sống ở đây.)
– My father used to smoke a lot, but he stopped smoking last year. (Trước đây cha tôi hút thuốc rất nhiều, nhưng năm ngoái ông đã bỏ thuốc.)
Be / get used to + V-ing / noun: quen với / trở nên quen với
Ví dụ:
– My mother is used to getting up early. (Mẹ tôi quen dậy sớm.)
* Lưu ý: Dùng did trong câu phủ định, câu hỏi và câu hỏi đuôi. Used not to (usedn’t to) cũng có thể được dùng trong câu phủ định.
MODAL VERB + BE + V-ing: Dự đoán sự việc có thể đang (hoặc không đang) xảy ra.
Ví dụ:
– It is 9 am. He must be working. (Bây giờ là 9 giờ sáng. Chắc chắn anh ấy đang làm việc.)
– John may / might be playing football at his school – but I am not sure. (Có lẽ John đang chơi đá bóng ở trường – nhưng tôi không chắc.)
Các thì trong tiếng Anh
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present):
Cấu trúc:
S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe)
S + do/does + V + O (Đối với động từ thường)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý , một sự thật hiển nhiên. Ex: The sun ries in the East. Tom comes from England.
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen , một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. Ex: Mary often goes to school by bicycle. I get up early every morning.
Lưu ý : ta thêm “es” sau các động từ tận cùng là : O, S, X, CH, SH.
Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người : Ex : He plays badminton very well
Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu , đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):
Cấu trúc:
S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại tiếp diễn: now, right now, at present, at the moment,……….
Cách dùng Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài dài một thời gian ở hiện tại. Ex: The children are playing football now.
Thì này cũng thường tiếp theo sau câu đề nghị, mệnh lệnh. Ex: Look! the child is crying. Be quiet! The baby is sleeping in the next room.
Thì này còn diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với phó từ ALWAYS: Ex : He is always borrowing our books and then he doesn’t remember –
Thì này còn được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra ( ở tương lai gần) Ex: He is coming tomrow
Lưu ý : Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức chi giác như : to be, see, hear, understand, know, like , want , glance, feel, think, smell, love. hate, realize, seem, remmber, forget,………. Ex: I am tired now. She wants to go for a walk at the moment. Do you understand your lesson?
Thì quá khứ đơn (Simple Past):
Cấu trúc:
S + was/were + V_ed + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn: yesterday, yesterday morning, last week, las month, last year, last night.
Cách dùng thì quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định.
CHỦ TỪ + ÐỘNG TỪ QUÁ KHỨ
When + thì quá khứ đơn (simple past)
When + hành động thứ nhất
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
Cấu trúc:
S + was/were + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn: While, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon).
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra cùng lúc. Nhưng hành động thứ nhất đã xảy ra sớm hơn và đã đang tiếp tục xảy ra thì hành động thứ hai xảy ra.
CHỦ TỪ + WERE/WAS + ÐỘNG TÙ THÊM -ING. While + thì quá khứ tiếp diễn (past progressive)
Tương lai đơn (Simple Future):
Cấu trúc:
S + shall/will + V(infinitive) + O
Cách dùng thì tương lai đơn:
Khi bạn đoán (predict, guess), dùng will hoặc be going to.
Khi bạn chỉ dự định trước, dùng be going to không được dùng will. CHỦ TỪ + AM (IS/ARE) GOING TO + ÐỘNG TỪ (ở hiện tại: simple form)
Khi bạn diễn tả sự tình nguyện hoặc sự sẵn sàng, dùng will không được dùng be going to. CHỦ TỪ + WILL + ÐỘNG TỪ (ở hiện tại: simple form)
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Cấu trúc:
S + have/ has + Past participle + O
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recenthy, before…
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra ở 1 thời gian không xác định trong quá khứ.
Thì hiện tại hoàn thành cũng diễn tả sự lập đi lập lại của 1 hành động trong quá khứ.
Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng với i since và for.
Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning etc.) Khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ) Khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):
S + have/ has + been + V_ing + O
Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: all day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).
Qúa khứ hoàn thành (Past Perfect):
S + had + Past Participle + O
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành: after, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for….
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành: Thì quá khứ hoàn thành diễn tả 1 hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trước 1 hành động khác cũng xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Pas Perfect Continuous):
S + had + been + V_ing + O
Từ nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: until then, by the time, prior to that time, before, after.
Cách dùng thì khứ hoàn thành tiếp diễn: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1 hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ
Tương lai đơn (Simple Future):
S + shall/will + V(infinitive) + O
Cách dùng thì tương lai đơn:
Khi bạn đoán (predict, guess), dùng will hoặc be going to.
Khi bạn chỉ dự định trước, dùng be going to không được dùng will. CHỦ TỪ + AM (IS/ARE) GOING TO + ÐỘNG TỪ (ở hiện tại: simple form)
Khi bạn diễn tả sự tình nguyện hoặc sự sẵn sàng, dùng will không được dùng be going to. CHỦ TỪ + WILL + ÐỘNG TỪ (ở hiện tại: simple form)
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous):
S + shall/will + be + V_ing+ O
Dấu hiện nhận biết Thì tương lai tiếp diễn: in the future, next year, next week, next time, and soon.
Cách dùng Thì tương lai tiếp diễn:Thì tương lai tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra ở 1 thời điểm nào đó trong tương lai.
CHỦ TỪ + WILL + BE + ÐỘNG TỪ THÊM -ING hoặc
CHỦ TỪ + BE GOING TO + BE + ÐỘNG TỪ THÊM -ING
Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 8 chúng ta cần phải nắm vững để có một kết quả học tập tốt. Chúc các bạn luôn học tốt nhé!