Học đường là một môi trường rất quan trọng giúp con người rèn luyện nhân cách cũng như các kiến thức chung về đời sống. Bài học này sẽ giới thiệu đến các bạn Tuyển tập những từ vựng về Trường học trong tiếng Anh. Bạn có thể áp dụng bài học về từ vựng này trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày!
Từ vựng về Trường học trong tiếng Anh (sắp xếp theo bảng chữ cái)
Academic transcript / Grading schedule / Results certificate: Bảng điểm
Art College: Cao đẳng nghệ thuật
Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi tập trung
Assistant principals: Hiệu phó
Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành ở trường học
Black board: Bảng đen
Boarding school: Trường nội trú
Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao
Certificate: /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ
Research report / Paper / Article: Báo cáo khoa học
Chalk: /ʧɑk/ – Phấn
Changing room: Phòng thay đồ
Class: /klɑːs/ – Lớp
Classroom: /ˈklaːsruːm/ – Phòng học
College: /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng
Computer room: Phòng máy tính
Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình
Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích
Develop: /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình)
Day school: Trường bán trú
Desk: Bàn học
Drop-outs: Học sinh bỏ học
English school: Trường anh ngữ
Exercise / Task / Activity: /ˈɛk.sɚ.saɪz/ – /tæsk/ – /ækˈtɪvətɪ/ – Bài tập
Exercise book: Sách bài tập
Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục
Half term: Nửa kỳ học
Hall of residence: Ký túc xá
Head boy: Nam sinh đại diện trường
Head girl: Nữ sinh đại diện trường
Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
High school: Trường trung học phổ thông
Homework / Home assignment: Bài tập về nhà
Junior colleges: Trường cao đẳng
Junior high school: Trường trung học cơ sở
Kindergarten: Trường mẫu giáo
Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm
Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng
Language school: Trường ngoại ngữ
Lecture hall: Giảng đường
Lesson / Unit: /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/ – Bài học
Lesson plan: Giáo án
Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện
Locker: /lɒkə(r)/ – Tủ đồ
Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng
Nursery school: Trường mầm non
Pen: /pɛn/ – Bút
Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì
Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi
Playing field: Sân vận động
President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng
Primary school: Trường tiểu học
Private school: Trường tư thục
Pupil: /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học
Qualification: /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp
Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh
School dinners: Bữa ăn tối ở trường
School fees: Học phí
School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
School meals: Bữa ăn ở trường
School term: Học kỳ
School trip: Chuyến đi chơi do trường tổ chức
School uniform: Đồng phục học sinh
Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư
Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
Sixth-form Colloge: Trường cao đẳng (Trường tư)
Sports hall: Hội trường chơi thể thao
Sschool holidays: Nghỉ lễ
State school: Trường công lập
Student: /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên
Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học
Teacher Traning College: Trường cao đẳng sư phạm
Teacher: /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên
Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật
Term: /tɜːm/ – Kỳ học
University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học
Vocational College: Trường cao đẳng nghề
WC (Water Closet): Nhà vệ sinh
White board: Bảng trắng
Chúc bạn sử dụng bài học thật tốt nhé!