Trạng từ chỉ tần suất là loại từ được người học tiếng Anh sử dụng rất nhiều và thường xuyên. Chính vì thế không quá khó khăn để chúng ta có thể nắm vững kiến thức về trạng từ chỉ tần suất đúng không? Hôm nay hãy cùng mình ôn tập lại nhé.
1. Dưới đây là những trạng từ chỉ tần suất chúng ta thường gặp:
0% Never
5% Hardly ever/ rarely
10% Seldom
30% Occassionally
50% Sometimes
70% Often, frequently
80% normally / generally
90% Usually
100% Always
2. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Thường đứng trước động từ thường.
Cấu trúc: Subject + adverb + main verb
Ví dụ:
– She oftens buys hot dog in Vinmart.
Đứng sau động từ “tobe”
Cấu trúc: Subject + to be + adverb
Ví dụ:
– Mai is always beaytiful in my eyes.
Đôi khi, trạng từ chỉ tần suất đứng đầu câu: Usually, normally, often, frequently, sometimes, occasionally.
Ví dụ:
– Occasionally, I like to eat Thai food.
Đứng giữa trợ động từ( may, might, could, can, must….) và động từ chính ( hoặc tobe)
Cấu trúc: Subject + auxiliary + adverb + main verb
Ví dụ:
– My father can sometimes run for 1 hour.
Trạng từ chỉ tần suất “never” chỉ được dùng trong câu khẳng định và không bao giờ được dùng trong câu phủ định.
Ví dụ:
– Has he never been to Japan? I’m surprised, because his wife is Japanese
Trạng từ tần suất “ever” thường được sử dụng trong câu nghi vấn và câu phủ định.
Ví dụ:
– Has he ever marched in a demonstration? ~ No, he never has.
Những từ/ cụm từ được dùng để nhấn mạnh hơn về mức độ thường xuyên của hành động.
– every day: hàng ngày
– once a month: một tháng 1 lần
– twice a year: 2 lần mỗi năm
– four times a day: bốn lần một ngày
– every other week: mỗi tuần một khác
– daily: hàng ngày
– monthly:hàng tháng
Trên đây là cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Chúc các bạn luôn học thật tốt nhé.