Trợ từ đóng một vai trò rất quan trọng trong một câu để bổ sung ý nghĩa. Chính vì thế, chúng ta cần phải nắm chắc cách sử dụng và cấu trúc của nó để không mắc sai lầm khi sử dụng tiếng Anh. Hôm nay, hãy cùng mình ôn tập lại ngay thôi nhé.
Định nghĩa trợ từ
Trợ từ là những từ ngắn, chỉ có một vài ngoại lệ sử dụng như giới từ đứng một mình mà không có sự bổ sung nào.
Cấu trúc thường xuất hiện trợ động từ
Phrasal verbs: Trong một cụm động từ bao gồm một động từ chính, và theo sau bởi một trợ từ – p-word.
Ví dụ:
- Swing by: ghé chơi nhưng trong một khoảng thời gian ngắn
- Turn on: bật lên
- Bump into: bất ngờ va phải
- Show up: đến đâu tham gia cái gì đó
- Reflect upon: tự xem xét
- Hang out: tụ tập, la cà
- End up: rơi vào tình trạng gì
- Throw up: nôn mửa
- Call off: hủy bỏ
- Pull off: thoát khỏi làn đường
Quasi-modal Verbs: Trợ từ thường xuất hiện trong cả các dạng động từ khuyết thiếu
Ví dụ:
- Ought to : phải
- Had better: nên
- Used to: đã từng
- Have to: phải
Determiner Phrases: trợ từ thường xuất hiện trong các cụm mệnh đề hạn định.
Ví dụ:
- Most of the students are queuing in line waiting to enter the classroom.( Hầu hết các học sinh đều đang xếp hàng để chờ vào lớp học)
- All of his friends remained loyal with him even if he was in trouble.( Tất cả bạn bè của anh ấy đều rất trung thành với anh ấy thậm chí ngay cả khi anh ấy gặp khó khăn)
Rất đơn giản để ghi nhớ phải không nào? Hi vọng các bạn luôn học thật chăm chỉ nhé.