Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, ngoài việc phải rèn luyện và ôn tập ngữ pháp, chúng ta cũng cần phải nắm được những vốn từ vựng đủ để sử dụng khi giao tiếp hay học tập. Dưới đây, mình sẽ tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh cần thiết cho người mới bắt đầu nhé.
Words | Transciption | Meaning | |
1 | Alone | /ə’loun/ | Cô đơn, một mình |
2 | Able | /’eibl/ | Có thể |
3 | About | /ə’baut/ | Về, khoảng |
4 | Accident | /’æksidənt/ | Tai nạn |
5 | Ability | /ə’biliti/ | Khả năng |
6 | Active | /ˈæk.tɪv/ | Năng động |
7 | Afraid | /əˈfreɪd/ | Sợ |
8 | action | /’ækʃn/ | Hành động |
9 | Allow | /ə’lau/ | Cho phép ai, cái gì làm gì |
10 | Believe | /bi’li:v/ | Tin tưởng |
11 | Blood | /blʌd/ | Máu, huyết |
12 | Buy | /bai/ | Mua |
13 | boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | Bạn trai |
14 | baby | /’beibi/ | Em bé |
15 | Change | /tʃeindʤ/ | Thay đổi |
16 | cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ |
17 | confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
18 | cheerful | /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui vẻ |
19 | cheap | /t∫i:p/ | Rẻ |
20 | crazy | /ˈkreɪ.zi/ | Điên khùng |
21 | Danger | /’deindʤə/ | Sự nguy hiểm |
22 | Determine | /di’tə:min/ | Xác định |
23 | Discuss | /dis’kʌs/ | Thảo luận, tranh luận |
24 | Die | /dai/ | Chết |
25 | Drive | /draiv/ | Lái xe |
26 | Experience | /iks’piəriəns/ | Kinh nghiệm |
27 | Expensive | /iks’pensiv/ | Đắt đỏ |
28 | End | /end/ | Kết thúc |
29 | Famous | /’feiməs/ | Nổi tiếng |
30 | Family | /’fæmili/ | Gia đình |
31 | Future | /’fju:t∫ə/ | Tương lai |
32 | Gather | /’gæðə/ | Thu thập |
33 | Guess | /ges/ | Đoán |
34 | Gain | /Gein/ | Thu được, nhận được |
35 | Human | /’hju:mən/ | Con người |
36 | Honest | /’ɔnist/ | Thành thật |
37 | Industry | /’indəstri/ | Công nghệ, công nghiệp |
38 | Instrument | /’instrumənt/ | Dụng cụ âm nhạc khí |
39 | Image | /’imidʒ/ | Hình ảnh |
40 | Liquid | /’likwid/ | Chất lỏng, êm ái du dương |
41 | Long | /lɔη/ | Dài |
42 | Live | /liv/ | Sống |
43 | Like | /laik/ | Thích |
44 | Lost | /lu:z/ | Mất, thua cuộc |
45 | Lead | /li:d/ | Chỉ dẫn, dẫn đầu |
46 | Material | /mə’tiəriəl/ | Chất liệu |
47 | Modern | /’mɔdən/ | Hiện đại |
48 | Moment | /’moumənt/ | Khoảnh khắc |
49 | Mouth | /mauθ / | Miệng |
50 | Nice | /nais/ | Đẹp |
51 | Night | /nait/ | Đêm tối |
52 | Need | /ni:d/ | Cần |
53 | Near | /niə/ | Gần |
54 | Knock | /nɔk/ | Cú đánh, cú va chạm |
55 | Knife | /naif/ | Con dao |
56 | Know | /nou/ | Biết |
57 | Opinion | /ə’piniən/ | Ý kiến |
58 | Overcoat | /’ouvə’kout/ | Áo khoác |
59 | Paint | /Peint/ | Vẽ |
60 | Pain | /pein/ | Sự đau đớn |
61 | Quite | /Kwait/ | Khá |
62 | Quiet | /’kwaiət/ | Im lặng, tĩnh mịch |
63 | Spend | /spend/ | Tiêu tiền, dành thời gian |
64 | Special | /’speʃəl/ | Đặc biệt |
65 | Speak | /spi:k/ | Nói |
66 | Sound | /saund/ | Âm thanh |
67 | Something | /’sʌmθiɳ/ | Thứ gì đó |
68 | Solution | /sə’lu:ʃn/ | Cách giải quyết |
69 | Software | Phần mềm | |
70 | Socks | /sɔk/ | Vớ |
71 | Soccer | /’sɔkə/ | Bóng đá |
72 | Snack | /snæk/ | Đồ ăn nhanh |
73 | Smoke | /smouk/ | Hút thuốc |
74 | Smile | /smail/ | Mỉm cười |
75 | Small | /smɔ:l/ | Nhỏ |
76 | Slow | /slou/ | Chậm chạp |
77 | Sleep | /sli:p/ | Ngủ |
78 | Skill | /skil/ | Kĩ năng |
79 | Situation | /,sitju’eiʃn/ | Tình huống |
80 | Simple | /’simpl/ | Đơn giản |
81 | Since | /sins/ | Kể từ khi |
82 | Sister | /’sistə/ | Chị/em gái |
83 | Show | /ʃou/ | Chỉ ra |
84 | Should | /ʃud/ | Nên |
85 | Serious | /’siəriəs/ | Nguy hiểm, nghiêm túc |
86 | Say | /sei/ | Nói |
87 | Save | /seiv/ | Cứu, giữ |
88 | Same | /seim/ | Giống |
89 | Safe | /seif/ | An toàn |
90 | Sad | /sæd/ | Buồn |
91 | School | /sku:l/ | Trường học |
92 | Scientist | /’saiəntist/ | Nhà khoa học |
93 | Second | /’sekənd/ | Thứ nhì |
94 | Secret | /’si:krit/ | Bí mật |
95 | Teach | /ti:t∫/ | Dạy dỗ |
96 | Tired | /’taiəd/ | Mệt mỏi |
97 | Tight | /tight/ | Chặt, bó sát |
98 | University | /,ju:ni’və:səti/ | Trường đại học |
99 | Universe | /’ju:nivə:s/ | Vũ trụ, vạn vật |
100 | Wait | /weit/ | Đợi chờ |
101 | Want | /wɔnt/ | Mong muốn |
102 | Wind | /wɪnd/ | Gió |
103 | Weather | /’weθə/ | Thời tiết |
Chúc các bạn luôn học tốt nhé!