Việc học và tìm hiểu về oto chưa bao giờ là một ý tưởng tồi đối với xã hội phát triển ngày nay. Bên cạnh đó, có khá nhiều ngành nghề liên quan đến oto và cần phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp. Chính vì thế, tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành oto là rất cần thiết để có thể hội nhập với nền kinh tế phát triển. Hãy cùng mình tìm hiểu dưới đây nhé
Hệ thống cơ bản cấu thành một chiếc oto:
|
Words |
Transciption |
Meaning |
1 |
AC system |
/ei si ‘sistim/ |
Hệ thống điều hòa |
2 |
Adaptive cruise control |
/ə’dæptiv kru:z kən’troul/ |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
3 |
Airbag control unit |
/ kən’troul ‘ju:nit/ |
Hệ thống túi khí |
4 |
Braking system |
/ breik ‘sistim/ |
Hệ thống phanh |
5 |
Closing Velocity Sensor |
/ ‘klouziɳ vi’lɔsiti ‘sensə/ |
Cảm biến |
6 |
Camera system |
/ ‘kæmərə ‘sistim/ |
Hệ thống camera |
7 |
Electric brake system |
/i’lektrik breik sistim/ |
Hệ thống phanh điện tử |
8 |
Electrical system |
/i’lektrikəl ‘sistim/ |
Hệ thống điện |
9 |
Exhaust system |
/ig’zɔ:st ‘sistim/ |
Hệ thống khí thải |
10 |
Fuel supply system |
/fjuəl sə’plai ‘sistim/ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
11 |
Force Feedback Accelerator Pedal |
/fɔ:s ‘fi:dbækæk’seləreitə ‘pedl/ |
Bộ nhận biết bàn đạp ga |
12 |
Gateway data transmitter |
/’geitwei ‘deitə trænz’mitə/ |
Hộp trung tâm |
13 |
Ignition system |
/ig’niʃn ‘sistim/ |
Hệ thống đánh lửa |
14 |
Lubrication system |
/,lu:bri’keiʃn ‘sistim/ |
Hệ thống bôi trơn |
15 |
Safety system |
/’seifti ‘sistim/ |
Hệ thống an toàn |
16 |
Steering system |
/’sistim/ |
Hệ thống lái |
17 |
Starting system |
/’stɑ:tliɳ ‘sistim/ |
Hệ thống khởi động |
18 |
Sunroof control unit |
/sʌn’ru:f kən’troul sistim/ |
Bộ điều khiển của sổ ngoài trời |
19 |
Sensor cluster |
/ ‘sensə ‘klʌstə/ |
Cảm biến li hợp |
20 |
Side satellites |
/said ‘sætəlait/ |
Cảm biến va chạm thân xe |
21 |
Upfront sensor |
/’sensə / |
Cảm biến va chạm phía trước |
Các bộ phận bên ngoài của oto:
1 |
Doors |
/dɔ:/ |
Cửa hông |
2 |
Bumpers |
/’bʌmpə/ |
Cản trước |
3 |
Grilles |
/gril/ |
Vô lăng |
4 |
Fenders |
/’fendə/ |
ốp hông |
5 |
Mirrors |
/’mirə/ |
Gương chiếu hậu |
6 |
Headlines |
/’hedlain/ |
Đèn trước |
7 |
Tail lights |
/ teil ‘laits/ |
Đèn sau |
8 |
Radiators |
/’reidieitə/ |
Két nước |
9 |
Radiator support |
/’reidieitə sə’pɔ:t/ |
Lướt tản nhiệt |
10 |
Tailgates trunk lids |
/teilgei trʌɳk lid/ |
Cửa cốp sau |
11 |
Hoods |
/hud/ |
Nắp capo |
Các bộ phận quan trọng bên trong:
1 |
Alternator |
/’ɔ:ltəneitə/ |
Máy phát điện |
2 |
Down pipe |
/daun paip/ |
ống xả |
3 |
Distributor |
/ dis’tribjutə/ |
Bộ denco |
4 |
Fuel rail |
/fjuəl reil/ |
ống dẫn nhiên liệu |
5 |
Fuel pressure regulator |
/fjuəl ‘preʃə ‘regjuleitə/ |
Bộ điều áp nhiên liệu |
6 |
Fan belt |
/fæn belt/ |
Dây đai |
7 |
Fan |
/fæn/ |
Quạt gió |
8 |
Tubocharge |
/t∫ɑ:dʒ/ |
Tuabin khí nạp |
9 |
Valves |
/vælv/ |
Xu páp |
10 |
Valve cover |
/vælv ‘kʌvə/ |
Nắp đậy xu páp |
11 |
Wastergate actuator |
/’weistəgeit/ |
Dẫn động khí thải |
12 |
Water pump |
/’wɔ:tə pʌmp/ |
Bơm nước |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành oto cơ bản nhất. Hãy tăng vốn từ vựng của mình bằng cách học luyện tập chúng hàng ngày nhé. Chúc các bạn học tốt.