Giải đáp câu hỏi xây dựng trong tiếng Anh là gì?
Trả lời:
- Construction: Xây dựng, Công trình xây dựng
Ví dụ: You know, in Germany, in France, in Japan, you had five percent growth rate between 1950 and 1980 largely due to reconstruction, and also due to very large demographic growth, the Baby Boom Cohort effect >>> Các bạn biết đấy, ở Đức, Pháp, Nhật, tốc độ tăng trưởng 5% trong khoảng năm 1950 đến 1980 phần lớn nhờ vào sự xây dựng lại, và cũng nhờ sự tăng dân sốrất lớn, hiệu ứng Bùng nổ dân số - Architecture: Xây dựng, công trình kiến trúc
Ví dụ: During his two terms as[…]president, Khatami advocated freedom of expression, tolerance and civil society, constructive diplomatic relations with other states including those in […]Asia and the European Union, and an economic policy that supported a free market and foreign investment >>> Trong hai nhiệm kỳ làm tổng thống, ông có xu hướng ủng hộ cho sự tự do ngôn luận và một xã hội dân sự, xây dựng những quan hệ ngoại giao theo hướng tích cực với các quốc gia khác, bao gồm những quốc gia thuộc Liên minh châu Âu và châu Á, một chính sách kinh tế ủng hộ thị trường tự do và đầu tư nước ngoài - Build: Xây dựng, tạo nên
Ví dụ: Because you see just how these emotions can get built up, what actually builds them up and how they’re created >>> Bởi vì bạn nhìn thấy chỉ cách những cảm xúc có thể có được xây dựng, những gì thực sự xây dựng chúng lên và làm thế nào họ đang tạo ra
Có thể bạn quan tâm: https://xaydungnhandat.com.vn/bao-gia-xay-dung-nha/xay-nha-tron-goi/
Tham khảo một số từ tiếng Anh liên quan đến ngành xây dựng
wind beam: xà chống gió |
whole beam: dầm gỗ |
wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay |
wheel load: áp lực lên bánh xe |
wet guniting: phun bê tông ướt |
wet concrete: vữa bê tông dẻo |
welded wire fabric (welded wire mesh): lưới cốt thép sợi hàn |
welded plate girder: dầm bản thép hàn |
web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm |
web girder: giàn lưới thép, dầm đặc |
standard brick: gạch tiêu chuẩn |
stamped concrete: bê tông đầm |
stainless steel: thép không rỉ |
stacked shutter boards (lining boards): đống v gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha |
stack of bricks: đống gạch, chồng gạch |
square hollow section: thép hình vuông rỗng |
spring beam: dầm đàn hồi |
sprayed concrete: bê tông phun |
sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun |
split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp |
rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông |
ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn |
ratio of prestressing steel: tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
rated load: tải trọng danh nghĩa |
rammed concrete: bê tông đầm |
railing: lan can trên cầu |
railing load: tải trọng lan can |
radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện |
radial load: tải trọng hướng kính |
h-beam: dầm chữ “h” |
hanging beam: dầm treo |
half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo |
half- beam: dầm nửa |
gypsum concrete: bê tông thạch cao |
gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật |
gusset plate: bản nút, bản tiết điểm |
gunned concrete: bê tông phun |
guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ |
effective depth at the section: chiều cao có hiệu |
eccentric load: tải trọng lệch tâm |
early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh |
dynamic load: tải trọng động lực học |
during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép |
dummy load: tải trọng giả |
duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực |
dry guniting: phun bê tông khô |
dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tông |
built up section: thép hình tổ hợp |
build-up girder: dầm ghép |
building site: công trường xây dựng |
building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng |
buffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
brick: gạch |
breeze concrete: bê tông bụi than cốc |
breast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va |
breaking load: tải trọng phá hủy |
brake load: tải trọng hãm |
brake beam: đòn hãm, cần hãm |
bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
bracing: giằng gió |
bracing beam: dầm tăng cứng |
braced member: thanh giằng ngang |
basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
ballast concrete: bê tông đá dăm |
balancing load: tải trọng cân bằng |
balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng |
bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement: bao xi măng |
axle load: tải trọng lên trục |
axial load: tải trọng hướng trục |
average load: tải trọng trung bình |
atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển |
assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
asphaltic concrete: bê tông atphan |
articulated girder: dầm ghép |
arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
armoured concrete: bê tông cốt thép |
area of reinforcement: diện tích cốt thép |
architectural concrete: bê tông trang trí |
apex load: tải trọng ở nút (giàn) |
antisymmetrical load: tải trọng phản đối xứng |
angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo |
angle bar: thép góc |
anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
alternate load: tải trọng đổi dấu |
alloy steel: thép hợp kim |
allowable load: tải trọng cho phép |
basic load: tải trọng cơ bản |
bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép |
balanced load: tải trọng đối xứng |
Chủ đề ngày hôm nay, Jaxtina đã cung cấp cho bạn câu trả lời về “Xây dựng trong tiếng anh là gì?”. Các bạn có thể trau dồi thêm những kiến thức thú vị thông qua bài viết giặt nệm tiếng Anh. Have a nice day!